- Sản phẩm chính
-
Doosan’s strength has come from its vast array of products and services ranging from industries such as agriculture and automotive to construction, engines and power generation. We’ve grown and changed as the world around us has, using technology to transform both landscapes and lifestyles.
-
- Công nghệ sản xuất
- Danh mục dự án
- Giới thiệu sản phẩm
- Vị trí trên toàn cầu
- Hình cái trống (sự lưu thông ép buộc)
- Hình dòng thẳng (ONE PASS: Một khuân)
- Hình dòng thẳng (TWO PASS : Hai khuân)
- Lò kiểu tầng sôi khói hồi lưu
- Dùng cho công nghiệp nặng


Hạng mục cung cấp chủ yếu
- Dung lượng (MW): 560MW
- Áp lực (kg/㎠g): 179 kg/㎠g
- Nhiệt độ (℃): 541℃
- Nhiên liệu: Than đá.
Công trình chủ yếu
▪ Nhà máy nhiệt Sam-chun-po 1~4 (Samchenpo Thermal Plant 1~4)


Hạng mục cung cấp chủ yếu
- Dung lượng (MW): 800MW
- Áp lực (kg/㎠g): 255 kg/㎠g
- Nhiệt độ (℃): 569℃
- Nhiên liệu: Than đá.
Công trình chủ yếu
▪ Nhà máy nhiệt Younghung 1&4 (Younghung Thermal Plant 1&4)
▪ Nhà máy nhiệt Tangjin 5~6 (Tangjin Thermal Plant 5-6)
▪ Nhà máy nhiệt Tae-an 5~6 (Taean Thermal Plant 5-6)


Hạng mục cung cấp chủ yếu
- Dung lượng (MW): 800MW
- Áp lực (kg/㎠g): 255 kg/㎠g
- Nhiệt độ (℃): 569℃
- Nhiên liệu: Than đá.
Công trình chủ yếu
▪ Nhà máy nhiệt Younghung 1&4 (Younghung Thermal Plant 1&4)
▪ Nhà máy nhiệt Tangjin 5~6 (Tangjin Thermal Plant 5-6)
▪ Nhà máy nhiệt Tae-an 5~6 (Taean Thermal Plant 5-6)


Hạng mục cung cấp chủ yếu
- Dung lượng (MW): 200MW
- Áp lực (kg/㎠g): 177 kg/㎠g
- Nhiệt độ (℃): 541℃
- Nhiên liệu : Chất anthracite
Công trình chủ yếu
▪ Nhà máy nhiệt Donghae 1~2 (Donghae Thermal Plant 1-2)


Hạng mục cung cấp chủ yếu
- Dung lượng(MW): 45-750MW
- Áp lực (kg/㎠g): tối đa 150 kg/㎠g
- Nhiệt độ (℃): 560℃
Nhiên liệu: than đá, dầu xăng, và khí
- Công trình chủ yếu
▪ Nhà máy sản xuất chu trình phối hợp Banwol 1~3 (Banwol Combined Cycle Plant 1~3) và các công trình khác